Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊号第十一潜水艦
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
対潜水艦戦 たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy