Các từ liên quan tới 伊号第百八十二潜水艦
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
百八十度 ひゃくはちじゅうど
180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ.
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
二百十日 にひゃくとおか
Ngày thứ 210
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý