Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊吹文明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
伊吹 いぶき イブキ
cây bách xù Trung Quốc
伊吹派 いぶきは
phe phái Ibuki (của Đảng Dân chủ Nhật Bản)
伊吹柏槙 いぶきびゃくしん イブキビャクシン
tùng sà Trung Quốc; bách xù Trung Quốc; tuyết tùng; tùng tháp
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.