Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吹き回す
Dẫn dắt đến
吹き回し ふきまわし
phương hướng (của) cơn gió; những hoàn cảnh
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
風の吹き回し かぜのふきまわし
(kỳ lạ) quay (của) những sự kiện
吹き出す ふきだす
bật cười
吹き消す ふきけす
thổi tắt (lửa)
吹き流す ふきながす
đang thổi
「XUY HỒI」
Đăng nhập để xem giải thích