Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊澤一葉
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
一葉楓 ひとつばかえで ヒトツバカエデ
lime-leaved maple (Acer distylum)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate