Các từ liên quan tới 伊百六十八型潜水艦
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
百八十度 ひゃくはちじゅうど
180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
伊艦 いかん
chiến hạm của Ý
はるしお型潜水艦 はるしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Harushio
おやしお型潜水艦 おやしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Oyashio