Các từ liên quan tới 伊藤健太郎 (声優)
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá
番太郎 ばんたろう
người gác (một công sở...)