Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日伊辞典 にちいじてん
từ điển Nhật-Ý.
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
典 のり てん
bộ luật
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)