Các từ liên quan tới 伊藤友美 (レースクイーン)
レースクイーン レース・クイーン
các cô gái thời thượng
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.