Các từ liên quan tới 伊藤大海 (アナウンサー)
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
藤海鼠 ふじなまこ フジナマコ
hải sâm lưng màu nâu xám nhạt với hai hàng đốm nâu thuộc họ Holothuria atra (hải sâm đen)
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
伊勢海老 いせえび いせエビ イセエビ
con tôm hùm