Các từ liên quan tới 伊藤宗印 (2代)
代印 だいいん
ra hiệu bởi uỷ nhiệm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
藤原時代 ふじわらじだい
thời kì Fujiwara (894-1185 CE)
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.