Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤平治郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
平治 へいじ
thời Heiji (20/4/1159-10/1/1160)
治平 ちへい じへい
hoà bình và sự thanh bình; thái bình
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.