Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
桜 さくら サクラ
Anh đào
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
伊 い
Italy
菜 な さい
rau cỏ.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông