Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤菜桜
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
桜 さくら サクラ
Anh đào
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
伊 い
Italy
菜 な さい
rau cỏ.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)
冬桜 ふゆざくら フユザカラ
hoa anh đào mùa đông