Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊藤順吉
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
伊呂波順 いろはじゅん イロハじゅん
trật tự truyền thống của âm tiết Nhật Bản (dựa trên một bài thơ Phật giáo)
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt