Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
順順
じゅんじゅん
trong thứ tự
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.
順向 じゅんこう
chủ động
ABC順 エービーシーじゅん えいびーしーじゅん
thứ tự theo vần chữ cái ABC
順奉 じゅんたてまつ
tuân theo; quan sát; đi theo
悌順 ていじゅん
vâng lời
「THUẬN THUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích