Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶴 つる たず ツル
con sếu
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
伊 い
Italy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
カナダ鶴 カナダづる
sếu đồi cát
鸛鶴 こうづる
hạc trắng Á Đông
鶴科 つるか
Họ chim hạc.
紅鶴 べにづる
chim hồng hạc