Các từ liên quan tới 伊豆太陽農業協同組合
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
生活協同組合 せいかつきょうどうくみあい
Hiệp hội hợp tác tiêu dùng