Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
伊 い
Italy
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
健 けん
sức khỏe