Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊賀神戸駅
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
宇賀神 うがじん うかじん
Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
thịt bò Kobe
宇賀の神 うかのかみ
Giống 宇賀神 (うがじん) - Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
伊勢神宮 いせじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
神戸育ち こうべそだち
việc lớn lên ở Kobe, việc trưởng thành ở Kobe