宇賀の神
うかのかみ「VŨ HẠ THẦN」
☆ Danh từ
God of harvests and wealth (syncretized with Saraswati, and often taking the form of a heavenly woman, a white snake or a fox)

宇賀の神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宇賀の神
宇賀神 うがじん うかじん
god of harvests and wealth (syncretized with Saraswati, and often taking the form of a heavenly woman, a white snake or a fox)
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
賀の祝 がのいわい
lễ mừng thọ
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
宇 う
counter for buildings, etc.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.