Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊達郵便局
郵便局 ゆうびんきょく
bưu điện
郵便局員 ゆうびんきょくいん
nhân viên bưu điện
郵便配達 ゆうびんはいたつ
người đưa thư.
速達郵便 そくたつゆうびん
thư từ giao hàng đặc biệt; biểu thị cái trụ giao hàng
簡易郵便局 かんいゆうびんきょく
bưu điện đơn giản hóa
特定郵便局 とくていゆうびんきょく
bưu điện đặc biệt.
普通郵便局 ふつうゆうびんきょく
bưu điện thông thường
速達郵便サービス そくたつゆうびんサービス
dịch vụ thư phát chuyển nhanh