Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊集院町古城
古城 こじょう
thành cổ
考古院 こうこいん
viện khảo cổ.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
古今集 こきんしゅう
Collection of Poems of Ancient and Modern Times
伊 い
Italy
病院サービス集中管理 びょーいんサービスしゅーちゅーかんり
quản lý tập trung các dịch vụ tại bệnh viện
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)