Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伍長 ごちょう
khăn thánh
落伍 らくご
bị bỏ lại phía sau
隊伍 たいご
đội ngũ
伍つ ごつ
năm
卒伍 そつご
hồ sơ và rậm rạp; những hàng dãy
伍す ごす
sánh với
伍する ごする
tranh đua
落伍者 らくごしゃ
người không đi theo hàng lối; người đi lạc hàng