伎女
ぎじょ「KĨ NỮ」
☆ Danh từ
Kỹ nữ

伎女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伎女
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
遊女歌舞伎 ゆうじょかぶき
kỹ nữ hát nhạc kịch
chứng nhượng; thành vấn đề
kỹ thuật thành vấn đề; ability; khả năng
伎芸 ぎげい
nghệ thuật; nghề thủ công
伎倆 ぎりょう
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
倶伎羅 くきら
Asian koel (Eudynamys scolopacea)