Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伎
chứng nhượng; thành vấn đề
伎芸 ぎげい
nghệ thuật; nghề thủ công
伎女 ぎじょ
kỹ nữ
伎倆 ぎりょう
khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
歌舞伎 かぶき
ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
倶伎羅 くきら
Asian koel (Eudynamys scolopacea)
歌舞伎劇 かぶきげき
vở kịch kabuki