伏勢 ふくぜい ふせぜい
Sự phục kích.
伏せる ふせる
bố trí (mai phục); đặt (đường ống)
伏せ籠 ふせかご
lồng gà (cái lờ bắt cá)
伏せ字 ふせじ
dấu sao, đánh dấu sao
伏せ屋 ふせや
túp lều, lán, chòi
伏せ樋 ふせどい ふせとい
bao trùm rãnh
面伏せ おもてぶせ
xấu hổ đến nỗi cúi gằm mặt xuống
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội