鶏に籠を伏せる にわとりにかごをふせる
nhốt gà vào lồng (úp lồng lên gà)
伏せる ふせる
bố trí (mai phục); đặt (đường ống)
伏せ字 ふせじ
dấu sao, đánh dấu sao
伏せ屋 ふせや
túp lều, lán, chòi
伏せ樋 ふせどい ふせとい
bao trùm rãnh
面伏せ おもてぶせ
xấu hổ đến nỗi cúi gằm mặt xuống
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng