伏竜鳳雛
ふくりょうほうすう「PHỤC LONG PHƯỢNG SỒ」
☆ Danh từ
Gifted young person who shows much promise, unrecognized genius, great person whose talent is hidden under a bushel

伏竜鳳雛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伏竜鳳雛
臥竜鳳雛 がりょうほうすう
một người xuất sắc chưa được công chúng biết đến, một người trẻ tuổi với một tương lai rất hứa hẹn
鳳雛 ほうすう
đứa trẻ có tương lai đầy hứa hẹn (được kỳ vọng trở thành người tài)
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
鳳 ほう おおとり
con chim chim phượng hoàng giống đực
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
雛型 ひながた
làm mẫu; một cái thu nhỏ; mẫu; mẫu; chỉ định mẫu (dạng)
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.