Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雛型
ひながた
làm mẫu
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.
雛僧 すうそう
linh mục trẻ, thầy tu trẻ
「SỒ HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích