Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伐採木測定法
伐採 ばっさい
việc chặt (cây)
測定法 そくていほう
phương pháp (của) phép đo
伐木 ばつぼく
việc đốn gỗ
測定方法 そくていほうほう
phương pháp đo lường
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
木を伐る きをきる
để rơi một cái cây
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac