測定方法
そくていほうほう「TRẮC ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp đo lường

測定方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 測定方法
測定法 そくていほう
phương pháp (của) phép đo
概測 概測
đo đạc sơ bộ
決定方法 けっていほうほう
cách quyết định.
方位測定器 ほういそくていき
thiết bị đo vị trí
thiết bị xác định hướng
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac