休意
きゅうい「HƯU Ý」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoà bình; sự thanh bình

Từ đồng nghĩa của 休意
noun
Bảng chia động từ của 休意
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休意する/きゅういする |
Quá khứ (た) | 休意した |
Phủ định (未然) | 休意しない |
Lịch sự (丁寧) | 休意します |
te (て) | 休意して |
Khả năng (可能) | 休意できる |
Thụ động (受身) | 休意される |
Sai khiến (使役) | 休意させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休意すられる |
Điều kiện (条件) | 休意すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休意しろ |
Ý chí (意向) | 休意しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休意するな |
休意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
意 い
feelings, thoughts
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng