Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養休
ようきゅう
Nghỉ dưỡng
休養 きゅうよう
sự an dưỡng; an dưỡng; nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng
休養室 きゅうようしつ
phòng nghỉ dưỡng
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休出 きゅうしゅつ
Làm việc vào ngày nghỉ
休猟 きゅうりょう
lệnh cấm săn bắn
休薬 きゅうやく
sự ngưng thuốc
休筆 きゅうひつ
tạm ngưng hoạt động viết lách một thời gian
「DƯỠNG HƯU」
Đăng nhập để xem giải thích