休漁
きゅうりょう「HƯU NGƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạm ngưng đánh bắt cá để nghỉ ngơi

Bảng chia động từ của 休漁
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 休漁する/きゅうりょうする |
Quá khứ (た) | 休漁した |
Phủ định (未然) | 休漁しない |
Lịch sự (丁寧) | 休漁します |
te (て) | 休漁して |
Khả năng (可能) | 休漁できる |
Thụ động (受身) | 休漁される |
Sai khiến (使役) | 休漁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 休漁すられる |
Điều kiện (条件) | 休漁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 休漁しろ |
Ý chí (意向) | 休漁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 休漁するな |