禁漁
きんりょう きんぎょ「CẤM NGƯ」
☆ Danh từ
Sự cấm đánh bắt cá, sự cấm câu cá

禁漁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 禁漁
禁漁期 きんりょうき きんぎょき
đóng dạn dày để câu cá hoặc đi săn
禁漁区 きんりょうく きんぎょく
khu cấm câu cá; khu bảo tồn động vât biển
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
禁 きん
lệnh cấm (e.g. trên (về) việc hút thuốc); sự ngăn cấm
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua
漁す ぎょす
đánh bắt cá
エビ漁 エビりょう
nghề thủy sản tôm