Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
木綿 もめん きわた ゆう
bông; cốt tông; cô-tông.
綿津見 わたつみ
biển; thần biển; long vương
浜木綿 はまゆう
cây náng, cây đại tướng quân, chuối nước
木綿糸 もめんいと
luồng bông
晒木綿 さらしもめん
tẩy trắng vải (len) bông
木綿物 もめんもの もめんぶつ
đồ bằng bông.
木綿針 もめんばり こわたはり
khâu cái kim cho luồng bông