Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
綿津見
わたつみ
biển
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
津津 しんしん
như brimful
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn
「MIÊN TÂN KIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích