Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
司会 しかい
chủ tịch
卓話会 たくわかい たくはなしかい
xung quanh cuộc gặp bảng hoặc những cuộc trò chuyện
司会役 しかいやく
người điều hành
司会者 しかいしゃ
会堂司 かいどうづかさ かいどうつかさ
cái thước đo (của) một giảng đường
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
円卓会議 えんたくかいぎ
hội nghị bàn tròn