会計原則
かい けいげん そく「HỘI KẾ NGUYÊN TẮC」
Nguyên lý kế toán
会計原則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計原則
企業会計原則 きぎょうかいけいげんそく
những nguyên lý kế toán tập đoàn
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
会則 かいそく
qui tắc của hội; quy tắc tổ chức; điều lệ hiệp hội
ニルバーナ原則 ニルバーナげんそく
quy tắc Niết bàn (là khái niệm thể hiện triết lý độc đáo về giải thoát của Phật giáo)
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
大原則 だいげんそく
nguyên tắc lớn