原則
げんそく「NGUYÊN TẮC」
☆ Danh từ
Nguyên tắc; quy tắc chung
(
人
に)
話
をするときの
原則
Nguyên tắc (quy tắc chung) khi nói chuyện với ai đó
〜の
最
も
重大
な
原則
Nguyên tắc quan trọng nhất của~
100%
資本自由化原則
Nguyên tắc tự do hóa 95% tiền vốn .

Từ đồng nghĩa của 原則
noun
Từ trái nghĩa của 原則
原則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 原則
ニルバーナ原則 ニルバーナげんそく
quy tắc Niết bàn (là khái niệm thể hiện triết lý độc đáo về giải thoát của Phật giáo)
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
大原則 だいげんそく
nguyên tắc lớn
YAGNI原則 YAGNIげんそく
nguyên tắc yagni
OECD8原則 OECD8げんそく
tám nguyên tắc của oecd
無原則 むげんそく
vô nguyên tắc.
原則的 げんそくてき
về nguyên tắc
フルコスト原則 フルコストげんそく
nguyên lý toàn bộ giá