会計実務
かいけいじつむ「HỘI KẾ THỰC VỤ」
☆ Danh từ
Thực hành kế toán

会計実務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計実務
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
実務 じつむ
Công việc thực tiễn
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
実務者 じつむしゃ
người làm công việc thực tế
実務家 じつむか
người với một cái đầu cho doanh nghiệp
実務的 じつむてき
mang tính thực tiễn
会計/業務支援ソフト かいけい/ぎょうむしえんソフト
Phần mềm hỗ trợ kế toán và hoạt động kinh doanh.