会計検査
かいけいけんさ「HỘI KẾ KIỂM TRA」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra

会計検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計検査
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên
会計検査院 かいけいけんさいん
Ban kiểm toán; Cơ quan kiểm toán
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
合計検査 ごうけいけんさ
phép kiểm tra tổng
検査合計 けんさごうけい
tổng kiểm tra
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi