Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
会計検査院 かいけいけんさいん
Ban kiểm toán; Cơ quan kiểm toán
会計検査官 かいけいけんさかん
kiểm toán viên
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
総務長官 そうむちょうかん
tổng giám đốc
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
事務総長 じむそうちょう
tổng thư ký.
事務長官 じむちょうかん
thư ký chính