会計用品
「HỘI KẾ DỤNG PHẨM」
☆ Danh từ
Đồ dùng, thiết bị phục vụ việc thanh toán
会計用品 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 会計用品
会計用品
đồ dùng, thiết bị phục vụ việc thanh toán
会計用品
máy dùng để tính tiền, thanh toán
Các từ liên quan tới 会計用品
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
運動会用品 うんどうかいようひん
đồ dùng cho hội thể thao
WEB会議用品 WEBかいぎようひん
thiết bị hội nghị trực tuyến
プリント用品 血圧計用 プリントようひん けつあつけいよう プリントようひん けつあつけいよう
Vật liệu in ấn cho máy đo huyết áp
会計 かいけい
kế toán
収納用品 血圧計用 しゅうのうようひん けつあつけいよう しゅうのうようひん けつあつけいよう
Đồ dùng để lưu trữ, dành cho máy đo huyết áp.
運動会/スポーツイベント用品 うんどうかい/スポーツイベントようひん
Đồ dùng cho sự kiện thể thao/đại hội thể thao