会話
かいわ「HỘI THOẠI」
Đối thoại
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hội thoại; sự nói chuyện
彼女
は
英語
の
会話
が
上手
だ。
Cô ấy nói tiếng Anh giỏi. .

Từ đồng nghĩa của 会話
noun
Từ trái nghĩa của 会話
Bảng chia động từ của 会話
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会話する/かいわする |
Quá khứ (た) | 会話した |
Phủ định (未然) | 会話しない |
Lịch sự (丁寧) | 会話します |
te (て) | 会話して |
Khả năng (可能) | 会話できる |
Thụ động (受身) | 会話される |
Sai khiến (使役) | 会話させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会話すられる |
Điều kiện (条件) | 会話すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会話しろ |
Ý chí (意向) | 会話しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会話するな |