会話力
かいわりょく「HỘI THOẠI LỰC」
☆ Danh từ
Khả năng nói
会話力
に
磨
きをかけるため、
彼
は
フランス
に
行
った。
Anh ấy đã đến Pháp để đánh giá khả năng nói của mình.

会話力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会話力
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
会話 かいわ
đối thoại
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
談話会 だんわかい
buổi toạ đàm
会話形 かいわがた
chế độ đối thoại
会話モード かいわモード
chế độ hội thoại