Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
叙事詩 じょじし
thiên anh hùng ca.
叙情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
叙事 じょじ
sự tường thuật; sự mô tả; sự tự sự
伝承 でんしょう
Sự truyền cho; sự lưu truyền
自叙伝 じじょでん
tự truyện.
叙事文 じょじぶん
sự tường thuật; sự mô tả
叙事的 じょじてき
epic (e.g. poem), descriptive, narrative
伝承薬 でんしょーやく
thuốc lưu truyền từ xưa