叙事詩
じょじし「TỰ SỰ THI」
☆ Danh từ
Thiên anh hùng ca.

Từ đồng nghĩa của 叙事詩
noun
叙事詩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 叙事詩
伝承叙事詩 でんしょうじょじし
anh hùng ca miệng
叙情詩 じょじょうし
thơ trữ tình.
叙事 じょじ
sự tường thuật; sự mô tả; sự tự sự
叙事文 じょじぶん
sự tường thuật; sự mô tả
叙事的 じょじてき
epic (e.g. poem), descriptive, narrative
叙 じょ
sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả
叙位叙勲 じょいじょくん
conferment of Court ranks and decorations
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.