伝染性
でんせんせい「TRUYỀN NHIỄM TÍNH」
☆ Danh từ
Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm
非常
に
伝染性
の
強
い
ウイルス
を
放出
する
Phóng xuất ra những con virus có tính truyền nhiễm rất mạnh
家畜
に
感染
しうる
非常
に
伝染性
の
高
い
ウイルス
Một loại virus có tính truyền nhiễm rất cao có khả năng lây lan trong đàn gia súc. .

伝染性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝染性
紅斑-伝染性 こうはん-でんせんせい
ban đỏ nhiễm khuẩn
伝染性紅斑 でんせんせいこうはん
ban đỏ nhiễm khuẩn
伝染性感染症 でんせんせいかんせんしょう
các bệnh truyền nhiễm
ウマ伝染性貧血 ウマでんせんせーひんけつ
thiếu máu truyền nhiễm ở ngựa
伝染性軟属腫 でんせんせいなんぞくしゅ
u mềm lây
軟属腫-伝染性 やわぞくしゅ-でんせんせー
u mềm lây
伝染性軟属腫ウイルス でんせんせーなんぞくしゅウイルス
virus u mềm lây
伝染性ファブリキウス嚢病ウイルス でんせんせーファブリキウスのーびょーウイルス
virus gây bệnh gumboro