伝染性感染症
でんせんせいかんせんしょう
Các bệnh truyền nhiễm
伝染性感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝染性感染症
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
性感染症 せいかんせんしょう
Bệnh lây qua đường tình dục
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
急性感染症 きゅうせいかんせんしょう
sự truyền nhiễm sắc nhọn
感染性 かんせんせい
tính truyền nhiễm
伝染性 でんせんせい
Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm
ロタウイルス感染症 ロタウイルスかんせんしょー
nhiễm vi rút rotavirus
アルファウイルス感染症 アルファウイルスかんせんしょう
nhiễm alphavirus